top of page

Ngành Life Coaching: Lịch sử, Hiện tại và Tương lai Toàn diện


Lịch sử hình thành ngành Coaching


Nguồn gốc thuật ngữ: Từ “coach” ban đầu dùng ở Đại học Oxford (~1830) để chỉ người gia sư “đưa” sinh viên vượt qua kỳ thi, và sau đó xuất hiện trong lĩnh vực thể thao (khoảng 1861) với nghĩa huấn luyện viên . Về hình tượng, “coach” vốn là một cỗ xe ngựa chở người, ẩn dụ cho việc “đưa” ai đó từ nơi hiện tại đến nơi họ muốn đến – ý nghĩa này vẫn còn đúng với coaching ngày nay.


Hình thành nghề coaching hiện đại: Mặc dù có gốc rễ từ triết học Socrates (phương pháp đặt câu hỏi Socratic) , coaching như một nghề chuyên nghiệp chỉ thực sự phát triển trong vài thập kỷ gần đây. Những tư tưởng về phát triển tiềm năng con người thập niên 1960 (Human Potential Movement) và các trường phái tâm lý giáo dục đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến coaching . Đến thập niên 1980–1990, coaching bắt đầu “nhảy vọt” từ lĩnh vực thể thao sang kinh doanh, lãnh đạo và phát triển cá nhân . Nhiều trường đào tạo coach chuyên nghiệp ra đời trong giai đoạn 1986–1992, đặt nền móng cho ngành coaching hiện đại . Đáng chú ý, Thomas Leonard – được xem là “cha đẻ” của coaching – đã sáng lập Coach University năm 1992 và đồng sáng lập Liên đoàn Huấn luyện Quốc tế (ICF) năm 1995 . Từ đó, ICF trở thành tổ chức hàng đầu về chứng nhận và tiêu chuẩn cho nghề coach toàn cầu.


Phát triển trên thế giới: Sau năm 2000, coaching bùng nổ và được công nhận rộng rãi. Các chương trình đào tạo thạc sĩ về coaching xuất hiện tại đại học (ví dụ: Đại học Sydney lập đơn vị nghiên cứu coaching năm 2000) . Đến 2006, đã có hơn 275 trường đào tạo coach trên khắp thế giới . Nghề coach tăng trưởng nhanh chóng: Tính đến năm 2023 có khoảng 126.000 coach chuyên nghiệp trên toàn cầu , gần gấp đôi so với năm 2019 (71.000 coach) . Doanh thu ngành coaching năm 2022 đạt 4,65 tỷ USD (tăng 60% so với 2019) và dự báo lên khoảng 7 tỷ USD vào 2025 . Coaching không còn là đặc quyền cho lãnh đạo cao cấp, mà đã trở thành dịch vụ phát triển con người phổ biến ở nhiều cấp độ .


Coaching tại Việt Nam: Trên thế giới đã mới, ở Việt Nam còn mới hơn . Khái niệm “coach” (hay khai vấn trong tiếng Việt) chỉ bắt đầu xuất hiện từ khoảng thập niên 2010. Anh Trần Tiến Công cho biết năm 2011 anh muốn tìm một người coach trong nước nhưng “không thành công”, phải tìm coach ở nước ngoài . Nhận thấy tác động tích cực của coaching, anh đã thành lập Vietnam Coaching Institute (VCI) vào năm 2012 – đây là trường huấn luyện đầu tiên tại Việt Nam, với chương trình được chứng nhận bởi ICF và CCA . Có thể nói, coaching chỉ thực sự “ló dạng” ở Việt Nam trong khoảng 10 năm trở lại đây . Hiện nay nghề coach trong nước đang phát triển tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển bản thân và coaching cho doanh nghiệp, dù chưa phổ biến rộng như ở Mỹ hay châu Âu . Số liệu năm 2022 cho thấy Việt Nam mới có 59 coach được ICF chứng nhận ở các cấp độ ACC, PCC hoặc MCC – một con số còn rất khiêm tốn. Tuy nhiên, tiềm năng tăng trưởng là rất lớn nhờ nhu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đời sống tinh thần trong xã hội đang tăng.


Định nghĩa Life Coaching và đặc điểm phân biệt


Life Coaching là gì? Theo định nghĩa của Liên đoàn Huấn luyện Quốc tế (ICF):


“Huấn luyện (coaching) là quá trình làm việc đồng sáng tạo giữa Coach và Khách hàng, trong đó Coach truyền cảm hứng và thúc đẩy Khách hàng tư duy sáng tạo, giúp họ phát huy tối đa tiềm năng của bản thân trong cuộc sống và sự nghiệp” .


Nói cách khác, một life coach đóng vai trò đồng hành và hỗ trợ thân chủ (coachee) xác định mục tiêu, khám phá giải pháp và thúc đẩy họ hành động để đạt được những kết quả ý nghĩa trong cuộc sống lẫn công việc . Timothy Gallwey, tác giả “The Inner Game of Tennis”, cũng nhấn mạnh: “Huấn luyện giúp khai phá tiềm năng con người để tối đa hóa thành tích của họ. Huấn luyện giúp khách hàng ‘tự học’ hơn là ‘dạy’ họ” . Như vậy, điểm cốt lõi của coaching là khơi gợi và phát huy năng lực sẵn có của thân chủ, thay vì truyền đạt kiến thức hay kinh nghiệm sẵn có của coach.


Phân biệt coaching với các lĩnh vực khác: Life coaching thường bị nhầm lẫn với tư vấn, trị liệu tâm lý hay mentoring. Thực ra, coaching có những điểm khác biệt rõ rệt:


  • So với trị liệu tâm lý (therapy): Trị liệu hướng đến chữa lành các vấn đề trong quá khứ và thường làm việc với bệnh nhân gặp tổn thương hoặc rối loạn tâm lý  . Mục tiêu của trị liệu là đưa thân chủ từ trạng thái “không ổn” trở lại “bình thường” như trước khi bị thương tổn . Ngược lại, coaching làm việc với khách hàng vốn dĩ khỏe mạnh, “đã ổn” về mặt tâm lý, và tập trung vào việc phát triển bản thân ở hiện tại và tương lai . Nếu ví cuộc đời như con đường, trị liệu giúp thân chủ đứng dậy và đi lại bình thường sau khi vấp ngã, còn coach sẽ đồng hành để họ chạy nhanh hơn đến đích khi họ đã sẵn sàng .

  • So với tư vấn/consulting: Nhà tư vấn đóng vai trò chuyên gia đưa ra giải pháp hoặc lời khuyên cho vấn đề của khách hàng. Trong coaching, coach không đưa ra câu trả lời hay lời khuyên trực tiếp . Thay vào đó, coach đặt câu hỏi, lắng nghe và giúp khách hàng tự nhìn ra vấn đề và tự tìm giải pháp phù hợp . Quá trình coaching do khách hàng dẫn dắt – họ quyết định chủ đề và mục tiêu, coach chỉ định hướng thông qua kỹ thuật đặt câu hỏi và phản hồi, tuyệt đối không phán xét hay áp đặt . (Trong một số trường hợp hiếm hoi, coach có thể chia sẻ ý kiến nếu được thân chủ cho phép, nhưng nguyên tắc chung là coach không “làm thay” suy nghĩ của khách hàng ).

  • So với mentoring (kèm cặp): Người mentor thường là một người giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực của mentee, đóng vai trò người hướng dẫn, truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm để giúp mentee phát triển. Mentoring có thể bao gồm việc đưa lời khuyên và chỉ dạy trực tiếp. Trong khi đó, coach không nhất thiết phải là chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể của khách hàng. Vai trò của coach là bạn đồng hành ngang hàng với khách hàng  , tập trung vào quy trình đặt câu hỏi và phản hồi để khách hàng tự khám phá hướng đi. Nếu mentor là “người thầy” truyền kinh nghiệm, thì coach là “người soi gương” giúp khách hàng nhìn rõ bản thân và tự đưa ra quyết định. Sự thay đổi tích cực trong coaching đến từ chính nỗ lực và nhận thức của khách hàng, chứ không phải từ sự “truyền kinh nghiệm” của coach như mentoring  .


Tóm lại, life coaching là phương pháp phát triển bản thân độc đáo ở chỗ xây dựng mối quan hệ hợp tác bình đẳng, tập trung vào giải pháp tương lai thay vì phân tích quá khứ, và tin tưởng vào tiềm năng tự thân của mỗi người thay vì phụ thuộc vào chuyên môn người khác.



Giá trị mà Life Coaching mang lại



Coaching mang lại nhiều giá trị thiết thực cho cá nhân về tâm lý, hành vi và hiệu suất, cụ thể:


  • Phát triển tư duy và nhận thức: Quá trình coaching tạo ra không gian an toàn để mỗi người nhìn nhận rõ hơn về bản thân – giá trị, mục tiêu, nỗi sợ, động lực. Qua những câu hỏi sâu sắc của coach, khách hàng tự khám phá “điều gì đang níu giữ mình” và thay đổi cách tư duy hạn hẹp trước đây . Kết quả là họ nâng cao tự nhận thức và tìm ra hướng đi mới tích cực.

  • Tăng cường tự tin và động lực: Nghiên cứu cho thấy 85% khách hàng coaching có sự cải thiện rõ rệt về sự tự tin vào bản thân . Khi được khuyến khích và hỗ trợ liên tục, khách hàng dám đặt mục tiêu cao hơn và tin tưởng vào khả năng đạt được. Họ cũng duy trì được động lực hành động bền bỉ, nhờ coach luôn đồng hành khích lệ và giữ họ chịu trách nhiệm với cam kết của mình . Như một báo cáo đã chỉ ra, 80% người tham gia coaching tăng cường sự tự tin, và hơn 70% cải thiện hiệu suất công việc, mối quan hệ và kỹ năng giao tiếp của mình . Sự cải thiện này mang tính bền vững hơn so với việc chỉ tham dự các khóa đào tạo kỹ năng thông thường, vì coaching tác động đến cả tư duy bên trong chứ không chỉ hành vi bên ngoài .

  • Cải thiện hiệu suất và thành tích: Life coaching giúp khách hàng đặt mục tiêu rõ ràng và theo đuổi đến cùng, từ đó nâng cao hiệu suất trong công việc lẫn cuộc sống. Họ trở nên tự chủ và có trách nhiệm hơn với kế hoạch của mình. Hơn 70% người tham gia coaching báo cáo rằng họ làm việc hiệu quả hơn và gắn kết quan hệ tốt hơn sau quá trình coaching . Đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp, coaching được chứng minh giúp cải thiện hàng loạt kỹ năng mềm của nhân viên: một nghiên cứu trên các công ty Fortune 500 cho thấy coaching giúp tăng 77% chất lượng các mối quan hệ, 67% tinh thần làm việc nhóm, 61% mức độ hài lòng với công việc và cải thiện 48% chất lượng công việc . Nhờ vậy, nhiều tổ chức xem coaching là công cụ quan trọng để phát triển nhân tài và nâng cao năng suất.

  • Thay đổi hành vi tích cực: Qua coaching, khách hàng hình thành những thói quen và hành vi mới lành mạnh hơn. Họ học cách quản lý căng thẳng tốt hơn – khoảng 70% người được coaching cho biết khả năng quản lý stress của họ cải thiện đáng kể . Ngoài ra, coaching giúp họ cân bằng cuộc sống và công việc: khoảng 60% khách hàng đạt được sự cân bằng work-life tốt hơn sau khi coaching . Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh cuộc sống hiện đại nhiều áp lực, giúp người được coach duy trì sức khỏe tinh thần và sự hài lòng với cuộc sống.

  • Tác động lan tỏa trong tổ chức: Giá trị của coaching không chỉ dừng ở từng cá nhân mà còn lan tỏa đến tổ chức, cộng đồng. Các doanh nghiệp áp dụng văn hóa coaching cho lãnh đạo và nhân viên ghi nhận lợi tức đầu tư (ROI) rất cao. Theo ICF, 86% công ty khẳng định đã thu hồi vốn đầu tư coaching và thậm chí thu lợi nhiều hơn từ những cải thiện hiệu suất của nhân viên . Một báo cáo khác cho thấy 96% tổ chức nhận thấy hiệu suất cá nhân cải thiện khi có chương trình coaching mạnh . Đặc biệt, những doanh nghiệp xây dựng “văn hóa coaching” (coaching culture) – nơi lãnh đạo các cấp đều dùng kỹ năng coaching – có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh hơn 27% và biên lợi nhuận cao hơn đáng kể (có thống kê lên tới 87% lợi nhuận ròng) so với trung bình  . Rõ ràng, coaching không chỉ giúp con người phát triển mà còn tạo nên tổ chức phát triển, khi mỗi cá nhân đều được khai phóng tiềm năng và đóng góp tốt nhất.

Tóm lại, giá trị của life coaching nằm ở chỗ chuyển hóa con người từ bên trong: tư duy được cởi trói, tiềm năng được kích hoạt, dẫn đến hành vi và hiệu suất vượt trội. Như Sir John Whitmore (tác giả Coaching for Performance) từng nói: “Coaching là giúp người khác tự học hỏi thay vì dạy họ – nhờ đó giải phóng tối đa tiềm năng của họ”. Chính sự trưởng thành tự thân đó mới mang lại thay đổi sâu sắc và bền vững trong cuộc sống mỗi người.


Xu hướng hiện tại của ngành Coaching


Thị trường toàn cầu: Ngành coaching đang bùng nổ trên phạm vi quốc tế. Theo Khảo sát Công nghiệp Coaching Toàn cầu của ICF (2023), hiện có khoảng 145.000 coach đang hành nghề trên thế giới (2024), dự kiến đạt 167.000 coach vào năm 2025 . Thị trường life coaching toàn cầu năm 2024 ước tính trị giá 6,25 tỷ USD và có thể tăng lên 7,3 tỷ USD năm 2025 . Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm vào khoảng 17% trong giai đoạn 2019-2022 – khiến coaching trở thành một trong những ngành phát triển nhanh nhất trên thế giới. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại đối với các dịch vụ phát triển bản thân và chuyên nghiệp.


Đối tượng khách hàng và lĩnh vực coaching: Trước đây, coaching chủ yếu phục vụ giới lãnh đạo cấp cao, nhưng nay phạm vi khách hàng đã mở rộng ra mọi tầng lớp. 56% coach cho biết khách hàng của họ chủ yếu là các quản lý hoặc lãnh đạo doanh nghiệp . Điều này cho thấy coaching rất thịnh hành trong môi trường công sở nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo và hiệu suất đội ngũ. Thống kê cũng chỉ ra 34% coach trên thế giới tập trung vào coaching lãnh đạo/quản lý , và mảng business/executive coaching chiếm khoảng 67% thị phần ngành coaching năm 2022 (tăng từ 62% năm 2015) . Các tổ chức ngày càng đầu tư cho coaching vì nhận thấy hiệu quả rõ rệt trong việc phát triển lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp.


Song song đó, phân mảng life coaching cá nhân cũng đang phát triển mạnh với nhiều niche (thị trường ngách) mới. Chúng ta chứng kiến sự nổi lên của hàng loạt loại hình coaching chuyên sâu: career coaching (huấn luyện sự nghiệp), health & wellness coaching (sức khỏe – lối sống), financial coaching, dating/relationship coaching, thậm chí cả yoga coaching, parenting coaching… Khách hàng ngày nay tìm kiếm những coach phù hợp chính xác nhu cầu của họ, nên thị trường đang phân hóa thành các ngách rất đa dạng. Theo dự báo, những coach có chuyên môn sâu trong niche cụ thể sẽ có lợi thế và cơ hội việc làm cao hơn hẳn so với coach “đại trà” . Ví dụ: retirement coaching (huấn luyện cho người về hưu) đang được quan tâm khi thế hệ baby boomer bước vào tuổi nghỉ hưu và muốn tối ưu hóa cuộc sống hậu sự nghiệp . Tương tự, nhu cầu về coach dinh dưỡng, coach giảm cân, coach quản lý stress cũng tăng khi xã hội chú trọng hơn đến sức khỏe toàn diện.


Xu hướng công nghệ và mô hình mới: Sự phát triển của công nghệ đang định hình mô hình coaching hiện đại. Coaching trực tuyến (online) đã bùng nổ, đặc biệt sau đại dịch, giúp kết nối coach và khách hàng trên toàn cầu dễ dàng. Thị trường nền tảng coaching online được dự báo đạt giá trị 4,5 tỷ USD vào năm 2028 . Nhiều nền tảng số và ứng dụng di động ra đời để hỗ trợ quá trình coaching (đặt lịch, theo dõi mục tiêu, nhắc nhở nhiệm vụ). Đáng chú ý, AI coaching bắt đầu xuất hiện – các chatbot coach hay ứng dụng dùng trí tuệ nhân tạo để đưa ra câu hỏi, phản hồi tự động cho người dùng. Tuy AI chưa thể thay thế hoàn toàn vai trò của coach con người, nhưng nó đang hỗ trợ các coach về thu thập dữ liệu, phân tích hành vi và thậm chí huấn luyện những vấn đề đơn giản. Sự trỗi dậy của công cụ coaching dùng AI là một xu hướng mới, buộc coach phải học cách kết hợp công nghệ để nâng cao hiệu quả dịch vụ . Ngoài ra, mô hình nhóm coaching và team coaching cũng trở nên phổ biến, khi các tổ chức muốn huấn luyện cả đội nhóm để tạo sự đồng bộ văn hóa.


Thị trường coaching tại Việt Nam: Ở Việt Nam, xu hướng coaching hiện tại cũng dần định hình. Khách hàng tìm đến coach chủ yếu là cá nhân mong muốn phát triển bản thân (về sự nghiệp, tài chính, mối quan hệ, cuộc sống cân bằng) và các lãnh đạo/quản lý doanh nghiệp muốn nâng cao kỹ năng lãnh đạo hoặc hiệu suất công việc. Theo VCI, có thể chia những người làm coach ở Việt Nam thành ba nhóm chính: (1) Các lãnh đạo cao cấp chuyển sang làm coach sau khi tích lũy 15-20 năm kinh nghiệm quản lý (họ coach để truyền lại kiến thức và tìm ý nghĩa mới sau khi rời vị trí điều hành) ; (2) Các quản lý cấp trung hoặc chuyên gia đào tạo nội bộ, coi coaching như bước chuyển sự nghiệp để giảm stress công việc và tạo thêm thu nhập từ chính chuyên môn của họ ; (3) Những bạn trẻ 20-30 yêu thích công việc tự do, linh hoạt, có tinh thần tự học cao và đam mê giúp đỡ người khác, coi coaching như một nghề mới mẻ để thử sức khởi nghiệp . Về tổ chức, bên cạnh VCI tiên phong, hiện đã có thêm một số công ty/đơn vị đào tạo coach tại Việt Nam được ICF công nhận , cho thấy hệ sinh thái coaching đang dần hình thành.


Tuy nhiên, thách thức tại Việt Nam là nhận thức cộng đồng về coaching còn hạn chế. Nhiều người chưa phân biệt được coaching với tư vấn hay trị liệu, cũng như chưa hiểu rõ lợi ích của coaching nên e dè sử dụng. Nghề coach cũng chưa được pháp luật công nhận chính thức (chưa có mã ngành nghề riêng), dẫn đến việc “ai cũng có thể tự xưng là coach” kể cả khi chưa qua đào tạo bài bản . Điều này đòi hỏi những người hành nghề nghiêm túc phải nỗ lực nâng cao uy tín cá nhân, và khách hàng thì nên tìm đến các coach có chứng chỉ uy tín (như ICF) để đảm bảo chất lượng dịch vụ . Dù còn mới mẻ, coaching ở Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh nhờ xu hướng coi trọng phát triển cá nhân và hiệu quả công việc. Dự báo trong những năm tới, thị trường coaching Việt Nam sẽ sôi động hơn khi ngày càng nhiều người trải nghiệm và lan tỏa những câu chuyện thành công nhờ coaching.


Tầm nhìn và sứ mệnh của nghề coaching trong tương lai


Nhìn về tương lai, nghề coaching được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại – như một “chất xúc tác” cho thay đổi tích cực ở cả cấp độ cá nhân và tổ chức. Dưới đây là một số xu hướng và định hướng chính về tầm nhìn, sứ mệnh của coaching trong những năm tới:


  • Coaching trở thành nhu cầu phổ quát: Từ chỗ được xem như dịch vụ xa xỉ, coaching đang dần trở thành “một phần tất yếu” của văn hóa phát triển. Ngày càng nhiều người ý thức rằng bất kỳ ai cũng “cần một người coach” để phát triển tối đa (như Bill Gates từng nói: “Ai cũng cần có huấn luyện viên”). Trong tương lai, không chỉ lãnh đạo mà nhân viên ở mọi cấp, thậm chí học sinh sinh viên, cũng có thể tiếp cận coaching để nâng cao kỹ năng và định hướng tương lai. Coaching có tiềm năng hiện diện rộng rãi trong trường học (để định hướng nghề nghiệp, mục tiêu học tập), trong y tế (hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân), trong cộng đồng (coaching cho các nhóm yếu thế…). Sứ mệnh của coaching sẽ là đem các kỹ năng khai vấn đến với đại chúng, góp phần xây dựng một xã hội nơi mỗi cá nhân đều được hỗ trợ để phát huy tối đa năng lực.

  • Chuyên nghiệp hóa và chuẩn hóa nghề coaching: Để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao, nghề coach sẽ cần được chuyên nghiệp hóa hơn nữa. Mặc dù hiện nay coaching vẫn là ngành tự do (chưa có quy định pháp lý thống nhất), xu hướng tương lai là các tiêu chuẩn nghề nghiệp sẽ dần được thiết lập chặt chẽ. Khách hàng và các doanh nghiệp đang ngày càng đòi hỏi coach phải có chứng chỉ và bằng cấp được công nhận  . Do đó, việc xác thực năng lực (confirmation of qualifications) sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc. ICF và các tổ chức quốc tế khác sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong việc định ra khung năng lực, đạo đức nghề nghiệp và chứng chỉ cho coach. Có thể trong tương lai, các quốc gia (trong đó có Việt Nam) sẽ xem xét việc cấp phép hành nghề cho coach chuyên nghiệp. Sứ mệnh của những người đi đầu trong ngành là phải bảo đảm chất lượng dịch vụ coaching thông qua đào tạo, giám sát, và tuân thủ đạo đức – để xây dựng niềm tin vững chắc của công chúng vào nghề.


  • Chuyên môn hóa và thích ứng với thách thức mới: Thế giới tương lai sẽ đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp – biến động kinh tế, khủng hoảng tinh thần, thay đổi môi trường làm việc do công nghệ… – đòi hỏi các coach cũng phải không ngừng học hỏi, nâng cao kiến thức để đồng hành cùng khách hàng. Coach tương lai cần có chuyên môn sâu trong những lĩnh vực ngách cụ thể, hiểu biết liên ngành (tâm lý học, kinh doanh, công nghệ, văn hóa…) và cập nhật các xu hướng mới nhất . Ví dụ, coach cho thế hệ Gen Z có thể cần am hiểu về công nghệ số và giá trị khác biệt của giới trẻ; coach lãnh đạo thời đại mới phải nắm vững kiến thức về trí tuệ cảm xúc, lãnh đạo thích ứng và quản trị sự thay đổi. Những yêu cầu mới như hiểu biết về đa dạng và hòa nhập (DEI), sức khỏe tinh thần, hay kỹ năng coaching trong môi trường làm việc hybrid (kết hợp trực tiếp và trực tuyến) sẽ trở thành tiêu chí quan trọng cho coach. Tầm nhìn dài hạn là một đội ngũ coach tinh nhuệ, giàu tri thức và kỹ năng, có thể hỗ trợ xã hội vượt qua các thách thức chưa từng có.

  • Ứng dụng công nghệ nhưng giữ vững giá trị con người: Công nghệ AI, machine learning hứa hẹn đem đến nhiều công cụ mới cho coaching (như phân tích dữ liệu hành vi, chatbot huấn luyện…). Song giá trị cốt lõi của coaching nằm ở yếu tố con người – sự thấu cảm, lắng nghe và kết nối chân thành mà một coach mang lại. Do đó, sứ mệnh của coach trong kỷ nguyên số là kết hợp hài hòa công nghệ với trí tuệ cảm xúc. AI có thể hỗ trợ gợi ý thông tin, nhưng coach sẽ là người diễn giải, đặt câu hỏi phù hợp và đưa ra phản hồi tinh tế dựa trên trực giác và đạo đức. Tương lai, những coach biết tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả (ví dụ dùng nền tảng trực tuyến để theo dõi tiến độ, dùng AI để phân tích xu hướng tâm lý khách hàng) sẽ phục vụ khách hàng tốt hơn. Tuy nhiên, coach sẽ không bị AI thay thế mà trái lại, vai trò “người đồng hành” sẽ càng quan trọng để giúp thân chủ cảm thấy được thấu hiểu trong một thế giới ngày càng số hóa. Như tạp chí Harvard Business Review từng nhận định: “Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng huấn luyện với sự đồng cảm sẽ là lợi thế cạnh tranh của con người.”


  • Đóng góp xã hội và lan tỏa ảnh hưởng tích cực: Tầm nhìn của nghề coaching không chỉ dừng ở việc giúp cá nhân thành công hơn, mà còn hướng tới cải thiện phúc lợi chung của xã hội. Nhiều sáng kiến coaching cộng đồng đã ra đời – ví dụ: chương trình coaching miễn phí cho người thất nghiệp, coaching cho lãnh đạo tổ chức phi lợi nhuận, coaching cho phụ nữ yếu thế khởi nghiệp… Trong tương lai, có thể thấy coach tham gia nhiều hơn vào các vấn đề xã hội: giáo dục, y tế, môi trường, phát triển bền vững. Sứ mệnh “phụng sự” này gắn liền với giá trị cốt lõi của nghề coach là giúp con người phát huy tối đa tiềm năng và sống cuộc đời ý nghĩa. Một khi mỗi cá nhân được khai sáng, họ sẽ lan tỏa hiệu ứng tích cực đến gia đình, tổ chức và cộng đồng – tạo nên vòng tròn ảnh hưởng rộng lớn (được gọi là “coaching ripple effect” trong nghiên cứu của Institute of Coaching).


Ngành life coaching đã đi một chặng đường đáng kể từ con số không tới một lĩnh vực chuyên nghiệp toàn cầu. Tại Việt Nam, tuy mới ở bước khởi đầu, coaching hứa hẹn sẽ bùng nổ trong thập kỷ tới khi con người ngày càng coi trọng phát triển bản thân và chất lượng cuộc sống. Vai trò của người coach trong xã hội hiện đại sẽ giống như “người gieo hạt” – gieo những hạt giống của tư duy tích cực, sự tự tin và khả năng tự học hỏi vào mỗi người, để rồi những hạt giống đó sẽ nảy mầm thành thành công, hạnh phúc và sự tiến bộ. Để hoàn thành sứ mệnh đó, chính các coach cũng phải không ngừng rèn luyện, giữ vững đạo đức và lòng nhiệt huyết với nghề. Như ICF nhấn mạnh, coaching là “nghề của hy vọng và khả năng”, giúp mở ra những khả thể mới cho con người và tổ chức.


“Huấn luyện viên không phải là người cung cấp ánh sáng, mà là người khơi dậy ngọn lửa từ bên trong mỗi người.”

Bình luận

Đã xếp hạng 0/5 sao.
Chưa có xếp hạng

Thêm điểm xếp hạng
  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn

©2035 by Layla Barnies. Powered and secured by Wix

bottom of page